Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nếp sống


Thói quen về sinh hoạt. Nếp sống mới. Phong trào vận động sinh hoạt theo lối sống xã hội chủ nghĩa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.